値段 |
giá thành của một sản phẩm. (thường dùng cho những thứ to – ví dụ như nhà cửa/ ô tô, với những thứ nhỏ chỉ cần hỏi ‘いくらっすか?’) ***** |
価値 | giá trị nói chung. Có thể dùng cho giá trị tiền. Không giống như 価, 価値 có nghĩa rộng hơn, không chỉ về mặt tiền nong. Ví dụ như bức tranh gửi gắm thông điệp có giá trị vượt mọi thời đại |
価 | Giá trị - không phải giá trị quy ra tiền (trường hợp đó là 値段(ねだん)), 価 chỉ giá trị nói chung, ví dụ như 'giá trị của món đồ cổ tăng theo thời gian' |
値 | giá trị (thường dùng trong toán học, khoa học nói chung! Giá trị thể hiện bằng số |
物価 | vật giá (nói chung, ví dụ như giá ga, giá rổ hàng hóa thông dụng), nếu muốn nói giá tiền của một mặt hàng cụ thể, dùng 値段(ねだん). |
価格 | đơn giá, thường dùng trong kinh doanh, bán hàng. Thường dùng trên quy mô lớn (nhà máy sản xuất), không dùng cho những thứ bán lẻ trong siêu thị. |
小売価格 | giá bán lẻ |
卸価格 | giá bán buôn |