TĐN – giả thiết

(きたい)
Kỳ vọng – luôn mang nghĩa tốt. (Tôi kỳ vọng hôm nay sẽ là một ngày may mắn!)
(よそう) Dự đoán – tốt HOẶC xấu. (Tôi dự đoán doanh thu quý 3 sẽ giảm 9%)   *****
(ぜんてい) Một giả định (điều mà từ đó bạn xây dựng lập luận của mình)
(せんにゅうかん) Một dự tưởng/ý định trước  (Ví dụ như mọi gaijin đều ăn trộm đồ!) Từ 先入観 có nghĩa gần với ‘thành kiến’ hay ‘định kiến’ hơn cả

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top