March 28, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – gia đình 家族(かぞく) Gia đình (gần) - cha mẹ, anh chị, ông bà 家庭(かてり) Gia đình mà bạn sống cùng 親戚(しんせき) Người thân, kể cả những người chưa gặp bao giờ 妻子(さいし) Vợ con. Ví dụ như, “Đừng giết tôi! Tôi còn vợ con” hay "Cô ấy lại phải lòng một gã đã có vợ con"