TĐN – gật đầu

頷く(うなずく) theo kiểu ‘Dạ, dạ, hai hai hai!’ gật đầu theo kiểu đồng ý, lắng nghe khi có ai đó đang nói, hay yêu cầu bạn làm cái gì đó
(おじぎ) cúi chào một cách trang trọng
釈する(えしゃく) cúi chào, gật đầu (thường dùng khi chào nhau)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top