July 19, 2018 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – gật đầu 頷く(うなずく) theo kiểu ‘Dạ, dạ, hai hai hai!’ gật đầu theo kiểu đồng ý, lắng nghe khi có ai đó đang nói, hay yêu cầu bạn làm cái gì đó 辞儀(おじぎ) cúi chào một cách trang trọng 会釈する(えしゃく) cúi chào, gật đầu (thường dùng khi chào nhau)