July 19, 2018 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – gặp gỡ 会う(あう) gặp gỡ ***** 遭う(あう) gặp/ gặp phải. Thường những thảm họa, tai họa bất chợt, ngẫu nhiên, ví dụ thiên tai, tai nạn giao thông