June 5, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – gái mại dâm 売春婦(ばいしゅんふ) từ không thô tục (hoặc đỡ thô tục) để chị gái mại dâm thuộc mọi thể loại 街娼(がいしょ) gái mại dâm đứng đường, đối lập với gái gọi, hay gái mại dâm trong nhà thổ 花魁(おいらん) gái mại dâm thời Edo. VIẾT