June 7, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – đường nứt 隙間(すきま) vết nứt, khe hở giữa 2 vật khác nhau. Ví dụ như giữa tủ bếp, và tường. 裂目(さけめ) vết nứt bên trong 1 vật thể: vết nứt trong viên gạch. Thông thường, すきま được dùng cho vật thể 2 chiều, trong khi さけめ dùng cho vật thể 3 chiều.