October 11, 2018 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – dự đoán 予報(よほう) dự báo thời tiết, hiện tượng tự nhiên (động đất, tsunami) ***** 予測(よそく) báo trước, dự đoán kết quả của một sự kiện -「予想」もあって良いかも