価値 |
giá trị (không phải tiền) - ví dụ: bức tranh này có giá trị lịch sử
|
長所 | điểm mạnh, trái nghĩa với điểm yếu (欠点). 長所 có thể dùng cho người (長所 của anh ấy là bộ óc tinh nhanh) hoặc máy móc (‘điểm mạnh của chiếc máy tính này là pin trâu’) |
特技 | kĩ năng cụ thể của một người, lĩnh vực mà một người có thế mạnh |