TĐN – điểm mấu chốt

(じゅうてん)
Điểm chính ở đây ... , dùng để nhấn mạnh – “Điểm chính ở đây là...” Điều mà bạn phải nhớ là ...
(ようてん) điểm quan trọng (không giống như 重点(じゅうてん), 要点 thường có nhiều hơn 1 điểm – và 要点 mang tính chất 1 bảng tóm tắt. Ví dụ: 要点だけ話して! (“Nói điểm chính thôi!”)  *****
(しょうてん) nghĩa đen, điểm hội tụ. Nghĩa bóng, nội dung chính của một cuộc trao đổi. Tuy nhiên, nó mang nghĩa chung chung hơn là 重点. 焦点 giống như “cốt lõi” “mục đích”, hơn là 1 sự việc chính. Ví dụ: 焦点があいまい (Cô ấy muốn nói gì?)  焦点がボケてる! (Bài phát biểu của ông ta là hoàn toàn vô nghĩa!)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top