March 29, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – đi qua xa, mạo hiểm 先走り(さきばしり) Di chuyển quá nhanh, làm gì đó quá sớm khi chưa đến lúc 席を越す(どうをこす) Tương tự 調子に乗る 調子乗る(ちょうしにのる) cố quá あんまり Sử dụng cho một điều/tình huống gì đó. Quá nóng, quá xa (Anh ta học quá nhiều)