November 4, 2018 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – đi (học/ làm) 通勤つうきん chỉ dùng cho đi làm 通うかよう thường xuyên lui tới/ đi tới đâu (ví dụ - trường học, văn phòng, nhà thờ, gym)