April 6, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – đề xuất một cái gì đó 提案(ていあん) Đề xuất – không chỉ trong kinh doanh, mà còn trong sinh hoạt hằng ngày: “Đi xem phim đi!” ***** 提出(ていしゅつ) Nộp một báo cáo/tài liệu 提唱(ていしょう) Đề xướng một việc gì đó