快い |
một THỨ gì đó dễ chịu. thoải mái, thư giãn, giúp lấy lại năng lượng: âm nhạc, nghệ thuật, hoạt động nào đó.
|
心地よい | giống như 快い, nhưng dùng để chỉ những nơi có cảm giác thoải mái, giúp lấy lại năng lượng |
親しい | KHÔNG PHẢI một địa điểm, mà là mối quan hệ giữa con người. 私とケンジはとても親しい関係です! |
優しい | một người có tính quan tâm, chăm sóc |