June 25, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – dây thừng 縄(なわ) dây thừng, dây chão (để buộc, để chăng lối đi, v.v.) ***** 糸(いと) chuỗi, sợi chỉ 綱(つな) dây thừng ... dày nhất trong 3 loại trên, giống như dây chão?! 命綱(イのちのつな) phao cứu sinh (nghĩa bóng), dây xích, dây neo (để buộc thuyền). VĂN HỌC