TĐN – dây thừng

(なわ)
dây thừng, dây chão (để buộc, để chăng lối đi, v.v.)  

*****

(いと) chuỗi, sợi chỉ
(つな) dây thừng ... dày nhất trong 3 loại trên, giống như dây chão?!
(イのちのつな) phao cứu sinh (nghĩa bóng), dây xích, dây neo (để buộc thuyền).   VĂN HỌC

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top