標識 |
"đánh dấu, biển báo". Ví dụ như ‘tuân thủ các quy định được ghi trên bảng tin’. ‘lần theo dấu vết để lại’ |
記号 | kí hiệu, mã hiệu (ví dụ như kí hiệu nốt nhạc). Không phải dưới dạng ngôn ngữ, mà là 1 kí tự, biểu tượng do các chuyên gia, nhà khoa học nghĩ ra. Ngoài ra, cũng là kí hiệu đại số: “Gọi số người tham gia là X,” giáo viên vừa nói, vừa viết lên bảng. Trong trường hợp này, X là một きごう。 |
象徴 | biểu tượng văn học: “trong cuốn tiểu thuyết này, cái cây biểu tượng cho sự sống.” ‘Màu đỏ trong bức tranh biểu tượng cho chủ nghĩa xã hội.’ |
印 | một biểu tượng, logo (cây thánh giá, đầu lâu xương sọ) ***** |
符号 | Về cơ bản, là bất kỳ hình thức giao tiếp trực quan nào ngoài giọng nói và chữ viết 'thông thường'. Ví dụ như mã Morse, mã nhị phân, mã semaphore. Ngoài ra, nó có thể có nghĩa là một chữ tượng hình hoặc chữ viết tay (chữ Trung Quốc), hoặc dấu chấm câu. |
暗号 | ám hiệu, mật hiệu |