TĐN – đầu hàng

する(こうさん)
đầu hàng, bỏ cuộc - chỉ những việc làm dở chừng. Giống với từ まいた!!
(こうふく) đầu hàng - chỉ dùng trong chiến tranh
(じしゅ) đầu thú (tội phạm)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top