June 8, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – đầu hàng 降参する(こうさん) đầu hàng, bỏ cuộc - chỉ những việc làm dở chừng. Giống với từ まいた!! 降伏(こうふく) đầu hàng - chỉ dùng trong chiến tranh 自首(じしゅ) đầu thú (tội phạm)