得る |
đạt được (thường dùng khi nhận được sự cho phép, hơn là các thứ vật lý). ***** |
獲る | thường dùng trong săn bắn - bắt được con mồi. Đôi khi được dùng khi chiến thắng trong thể thao. VĂN HỌC |
獲得する | đạt được. Rất giống với 獲る(える) nhưng 獲得 hàm ý “đạt được với nhiều nỗ lực”, hay “CUỐI CÙNG đã đạt được.” 獲る hàm ý đạt được thứ gì nhỏ, dễ dàng. |
収める | có thể dùng với nghĩa “nhận được tiền” hay “đạt được chiến thắng”, nhưng thường được dùng với nghĩa “chất thứ gì đó một cách có tổ chức.” – hàng hóa lên công. |
遂げる | hoàn thành một nhiệm vụ. Thường dùng trong やり遂げる: hoàn thành bài tập, hay dự án – dùng với những thứ khó khăn. Dạng động từ của 完全. |