TĐN - đặt câu hỏi
聞く |
dùng từ này khi hỏi bạn của bạn, “tớ hỏi cậu cái này nhé?” |
尋ねる | dùng từ này khi hỏi nhân viên cửa hàng, y tá. 尋ねたいコトがあるんですけどう. |
問う | hỏi ai (một cách chính thức), và nếu mà trả lời sai có thể gây rắc rối: giáo viên hỏi học sinh. Cảnh sát hỏi nghi phạm. |
質問する | giống như 問う, 質問 dùng trong một bối cảnh có kết cấu rõ ràng, ví dụ như lớp học. 質問 hàm ý một câu hỏi phức tạp, cần một câu trả lời dài. Từ này không dùng để hỏi bạn của bạn. |
伺う | cách trang trọng nhất để ‘hỏi.’ |
Hai từ 'hỏi' thông dụng nhất là 聞く(きく)và たずねる (尋ねる) . Ví dụ khi bạn gọi điện hỏi một công ty khi nào mở cửa, dùng 聞きたいことがあるんですけど. Hay, 尋ねたいことがあるんですけど. Cả hai từ hàm ý câu trả lời có thể đơn giản, chỉ cần 1, 2 từ là xong. Hai từ này giống nhau tới 80%, chỉ có 1 vài khác biệt nhỏ.