貫く |
Đi xuyên qua, ví dụ như dòng sông chảy xuyên qua các dãy núi.
|
突く | Chọc, đâm, nhưng không nhất thiết bằng vật nhọn, ví dụ như bằng ngón tay. |
刺す | Đâm. ***** |
挿す | Gán vào để trang trí: cài bông hoa vào lỗ cúc áo, cài hoa lên đầu. Thông thường không dùng một mình, mà đi trong cụm từ. |
挿入 | Cho vào. Ví dụ như trong "chuyện ấy". Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng mang nghĩa tục, bạn có thể nói “Cho đĩa CD vào trong ổ đĩa”. |