June 14, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – đam mê 情熱(じょうねつ) Đam mê! Từ này hàm ý “tận tâm, tận lực” Ví dụ: 彼女は熱心な学生 = Cô ấy là một học sinh hăng hái. 熱心(ねっしん) đam mê – thường dùng trong thể thao hay diễn xuất: họ ca ngợi diễn xuất đầy đam mê của nữ diễn viên chính. 恋(こい) tình yêu