TĐN – đam mê

(じょうねつ)
Đam mê! Từ này hàm ý “tận tâm, tận lực” Ví dụ: 彼女は熱心な学生 = Cô ấy là một học sinh hăng hái.
(ねっしん) đam mê – thường dùng trong thể thao hay diễn xuất: họ ca ngợi diễn xuất đầy đam mê của nữ diễn viên chính.
(こい) tình yêu

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top