November 8, 2018 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – đảm bảo 保証ほしょう bảo hành (nếu sản phẩm bị hỏng, lỗi không cố ý) ***** 保障するほしょう する an ninh (chúng ta cần nâng cao an ninh tại sân bay) (sử dụng mặt nạ dày để tránh cảm cúm). 保障 cũng dùng để chỉ một khoản đặt cọc – là lời hứa sẽ thanh toán cho mọi hư hại do bạn gây ra