September 20, 2018 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – đặc biệt 特に(とくに) một các đặc biệt 別に(べつに) một các đặc biệt, nhưng luôn dùng với nghĩa phủ định. Ví dụ: そのゴハンは別においしくない。('Món này chả ngon gì’)