October 9, 2018 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – da 皮(かわ) da (người, hay động vật - ngoài ra cũng chỉ vỏ của hoa quả, vỏ bánh mì!) (BOOBOO: từ này không dùng chỉ da được bao phủ bởi lông, thay vào đó dùng 毛皮)***** 肌(はだ) dùng để chỉ da người 皮膚(ひふ) da (từ bác sĩ hay dùng) 革(かわ) da, da thuộc