試合 |
Trận đấu (thể thao): bóng chày, bóng chày, bóng đá, cờ vua |
競争 | Ngoại trừ đua chạy bộ, từ này không dùng để chỉ trò chơi thể thao. Cạnh tranh trong một khuôn khổ. Điểm cao nhất trong bài kiểm tra, nhân viên bán hàng bán nhiều nhất trong tháng này. Kinh doanh hoặc học tập |
競技 | Trò chơi NÓI CHUNG. Ví dụ như 'Olympic 競技’ |
争う | cạnh tranh. Không giống như từ đồng nghĩa 競争 (きょうそう), 争う nhấn mạnh cảm giác của một trận đánh, không có luật lệ, và chỉ 争う mới có thể leo thang thành bạo lực thể xác |
勝負 | Tình thế thắng hay thua. Không mang tính chất là cuộc chiến quyết định ***** |
競う | 90% là giống với 競争 |
闘う | Một trận đấu thể xác. Nhưng có thể dùng nó cho một trận đấu thể thao, một cuộc cạnh tranh. Và đối thủ không cứ phải là con người, có thể là với chính bản thân mình, với thiên nhiên để tồn tại |