一生懸命 |
Cố gắng (tính từ), 一生懸命頑張ってる (cô ấy đang cố gắng hết sức) *****
|
努力 | Giống 一生懸命, nhưng đây là danh từ |
必死 | Nỗ lực vào phút chót (sống hay chết) |
奮闘 | Mạnh hơn 一生懸命 hay 努力. Một cuộc chiến cam go, ví dụ như chống lại chủ nghĩa phân biệt chủng tộc tại Nam Phi, hay kinh doanh online trong môi trường cạnh tranh khắc nghiệt |