TĐN – có được, thanh toán

める(おさめる)
có được, đạt được (điểm tốt, chiến thắng, thành công).  *****
める(おさめる) nộp thuế, học phí; hay đặt để 1 thứ gì đó ở nơi của nó: kiếm trong bao kiếm, xác ướp trong mộ

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top