June 11, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – cô đơn, xa lánh 疎外感(そがいかん) xa lánh xã hội ***** 孤独(こどく) cô đơn, lẻ loi, một mình (nghĩa xấu và tốt) 疎遠(そえん) hững hờ, xa lánh, ghẻ lạnh (khỏi con người một nơi chốn)