TĐN – chủng tộc hoặc nhóm dân tộc

(じんるい)
 chủng tộc
(みんぞく) từ này có 2 nghĩa: thứ nhất là ‘nhóm dân tộc’, và ‘dân gian’ ví dụ như nhạc dân gian, nghệ thuật dân gian

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top