June 4, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – chủng tộc hoặc nhóm dân tộc 人種(じんるい) chủng tộc 民族(みんぞく) từ này có 2 nghĩa: thứ nhất là ‘nhóm dân tộc’, và ‘dân gian’ ví dụ như nhạc dân gian, nghệ thuật dân gian