手配 |
chuẩn bị, bố trí, sắp xếp - điều mà người có địa vị cao hơn – sếp – nói với trợ lý của mình. Vi dụ như, đặt vé cho anh đi Nhật trong tuần này, đặt phòng khách sạn cho khách của công ty
|
用意 | chuẩn bị sẵn sàng – về cơ bản có nghĩa gioogns với 準備, nhưng ý nghĩa của nó trừu tượng hơn. Nếu bạn chuẩn bị sẵn sàng về mặt tâm lý, đó là 用意. Nếu bạn sắp đặt mọi thứ trên điện thoại, đó là 用意. Từ 'sẵn sàng' trong cụm 'Chuẩn bị! Sẵn sàng! Xuất phát' là 用意. |
準備 | chuẩn bị (tới trường, đi cắm trại): tập hợp các vật dụng cần thiết. ***** |
備える | chuẩn bị, dự trữ trong trường hợp khẩn cấp. (ví dụ, mua thực phẩm dự trữ khi cơn bão sắp đổ bộ). Ngoài ra, các samurai thường hét lên "chuẩn bị sẵn sàng để đấu với ta!" - 「備えろ」 |
xxxしておく | sắp đặt cái gì từ trước (‘Qua nhà tớ lúc 8 giờ nhé, tớ sẽ chuẩn bị đồ nhắm sẵn sàng.’ ) ***** |
覚悟 | kiên quyết, sẵn sàng (về mặt tâm lý) - quyết tâm làm, dù bạn có thể chết. |
構える | Nghĩa đen, chuẩn bị để đấu với một samurai! Ví dụ kẻ nào đó ẩn vào bụi rậm, chờ samurai đi ngang qua để tấn công. Nhưng bây giờ, thường được dùng với nghĩa phủ định: 構えなくてもいい: đừng lo lắng, cứ bình tĩnh ??? |