June 24, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – chín muồi, trưởng thành 熟れる(うれる) chín, dùng cho thực vật 成熟(せいじゅく) trưởng thành (trưởng thành về mặt tinh thần, hay con cá heo trưởng thành)