June 25, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – chi tiết 細部(さいぶ) chi tiết của thứ gì đó 3 chiều (máy móc, cơ thể người) 詳細(しょうさい) chi tiết – dùng khi giải thích. Từ này Windows hay dùng khi có gì lỗi xảy ra, cửa sổ hiện lên "Để tìm hiểu chi tiết về sự cố này, click vào đây" 細かい(こまかい) chi tiết, của thứ gì đó 2 chiều