TĐN – chi tiết

(さいぶ)
chi tiết của thứ gì đó 3 chiều (máy móc, cơ thể người)
(しょうさい) chi tiết – dùng khi giải thích. Từ này Windows hay dùng khi có gì lỗi xảy ra, cửa sổ hiện lên "Để tìm hiểu chi tiết về sự cố này, click vào đây"
かい(こまかい) chi tiết, của thứ gì đó 2 chiều

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top