June 11, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – chất đống, nhồi nhét 積む(つむ) chồng thứ gì lên (hành lý) hay tập trung. Thường được dùng trong cụm này: 積み上げる. 積上げる(つみあげる) xếp chồng lên nhau 重ねる(かさねる) chồng chéo (thường nói về những thứ phẳng). Thường dùng với nghĩa bóng: vấn đề/ hay các trọng trách vượt ngoài kiểm soát, và bạn không thể làm tất cả cùng lúc! 詰める(つめる) đóng gói, nhồi nhét