June 23, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – chắc chắn 確認する(かくにんする) xác nhận, chắc chắn rằng ***** 確実に(かくじつ) một cách chắc chắn, đáng tin cậy. Không bao giờ dùng ở dạng động từ như 確実する.