April 2, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – cay 辛い(からい) Cay! 辛口(からくち) Từ này chỉ được dùng song song với từ đối lập của nó : 甘口. Khi đọc menu của nhà hàng, có 2 nhóm chính 甘口 (ít cay) hay 辛口 (cay hơn)