逸語 |
giai thoại
|
昔語 | truyện dân gian, truyện cổ – nhưng không phải về các vị thần, (đó là 神話) |
物語 | câu chuyện - thường được dùng trong tiêu đề sách, phim truyện. Ví dụ như 'câu chuyện của Genji' |
童語 | truyện thiếu nhi |
伝説 | truyền thuyết, truyền kì |
神語 | thần thoại |
小説 | tiểu thuyết |
語り | thuật lại, tường thuật |
メルヘン | từ tiếng Đức, như trong truyện cổ Grimm |