公平 |
công bằng ***** |
平等 | bình đẳng. (cắt bánh thành các phần bằng nhau, đối xử con mình con chồng như nhau.) |
等量 | một lượng bằng nhau - thường dùng trong toán học, khoa học |
同等 | xuồng xã hơn 等量. Có nghĩa bằng nhau, tương đương. 同等 không mang ý nghĩa đạo đức như 公平. ‘Tôi khỏe bằng 10 con bò đực!’ |
均等 | (không được sử dụng trong cuộc sống hằng ngày). Kích cỡ đồng phục, hình dáng đồng phục. Khi tôi chết, tôi muốn chia mảnh đất làm 2 phần bằng nhau cho con trai, con gái. |
等しい | bằng nhau về mặt toán học. Không giống các từ 'bằng nhau' khác, 等しい có thể được dùng một cách trừu tượng, “Hắn ta sắp toi đến nơi rồi, dám lừa trùm xã hội đen!” 等しい có thể được dùng với nghĩa ‘trông tương tự, giống như’ . Theo nghĩa này, 等しい có nghĩa gần với 同じ hơn là 公平。 Nhưng từ này trang trọng hơn một chút. |