かわいいそうな |
tội nghiệp (cậu! anh ta!), hàm ý sự mỉa mai, nhưng không rõ ràng ***** |
哀れな | tội nghiệp, thảm thương. Tuy nghiệt ngã, nhưng bạn thật sự thấy thương hại cho người đó |
惨めな(みじめな) | đáng thương (tuy nhiên từ này không thể hiện sự cảm thông của người nói là mấy) |
哀愁 | một từ mang tính thơ ca/ từ cổ để chỉ sự đau buồn, sầu thảm |
心細い(こころぼそい) | tuyệt vọng, đã từ bỏ hy vọng. Cũng hàm ý sự cô đơn hoặc bất lực. Một chú chó con trong mưa với đôi mắt to tròn nhìn bạn. |
悲惨な | khủng khiếp, đau đớn, bi thảm. Thường được sử dụng để nói về thực trạng của một cộng đồng (như cái giá khủng khiếp của chiến tranh, sự tan hoang của cả một ngôi làng sau bão, v.v.), hơn là thực trạng của một cá nhân. |