June 18, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – bắt đầu 始める(はじめる) bắt đầu (tôi làm thứ gì) ***** 初めて(はじめる) làm cái gì lần đầu tiên 始まる(はじまる) cái gì bắt đầu