April 3, 2017 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – bất công 不公平(ふこうへい) Bất công ***** 不当に(ふとうに) Giống như 不公平, nhưng trang trọng, và mạnh hơn. Cũng có một chút gì đó với nghĩa ‘vô lý’. Thường dùng trong kiện tụng, hay tranh chấp giữa công đoàn với người sử dụng lao động