TĐN – bất công

(ふこうへい)
Bất công  *****
(ふとうに) Giống như 不公平, nhưng trang trọng, và mạnh hơn. Cũng có một chút gì đó với nghĩa ‘vô lý’. Thường dùng trong kiện tụng, hay tranh chấp giữa công đoàn với người sử dụng lao động

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top