March 20, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 1404. 冷 冷 = 冫(băng đá) + 令 (mệnh lệnh) ON α TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) LÃNH (mát mẻ) Mệnh lệnh thì luôn...Continue reading
March 20, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 1401. 令 令 = 亼 (cuộc họp) + (con dấu) TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) LỆNH (mệnh lệnh) Mệnh LỆNH được đưa ra...Continue reading
March 20, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 1395. 却 却 = 去 (quá khứ) + 卩 (dấu vân tay) TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) KHƯỚC (khước từ) Dấu vân...Continue reading
March 20, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 1394. 懸 懸 = 県 (tỉnh, huyện) ON α + 系 (bộ tộc) + 心 (trái tim) TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) HUYỀN (treo lên)...Continue reading
March 20, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 1382. 機 機 = 木 (cái cây) + 幾 (bao nhiêu?) ON α TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) CƠ (cơ chế) CƠ...Continue reading
March 20, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 1361. 紳 紳 = 糸 (sợi chỉ, người Nhện) + 申 (thỉnh cầu) ON α TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) THÂN (thân sĩ)...Continue reading
March 20, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 1348. 絞 絞 = 糸 (sợi chỉ, người Nhện) + 交 (kết hợp) ON α TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) GIẢO (buộc) Người Nhện...Continue reading
March 20, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 1347. 統 統 = 糸 (sợi chỉ, người Nhện) + 充 (làm đầy) TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) THỐNG (truyền thống) Người Nhện luôn...Continue reading
March 19, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 1335. 繕 繕 = 糸 (sợi chỉ, người Nhện) + 善 (thiện lành) ON α TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) THIỆN (sửa...Continue reading
March 19, 2017 180 ngày Kanji Post a Comment 1334. 織 織 = 糸 (sợi chỉ, người Nhện) + 戠 (lính gác) ON α TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) CHỨC (dệt) Khi người...Continue reading