‘Máy tính bị đơ’ tiếng Nhật là gì?

180 ngày Kanji - máy tính bị đơ

パソコンが固まった… やばい。今書いてる文章、保存してない。 頼みます。復活してください。お願いします。パソコンの神さま。

Gần đây máy tính của Poriko rất hay bị treo ><. Dẫu sao em ấy cũng đã làm việc rất chăm chỉ trong vài năm qua! Các bạn có biết vì sao máy lại hay bị treo không, và có cách nào khắc phục, ngoài việc khởi động lại máy, hay mua máy mới 😭. Hãy chia sẻ trong phần comment phía dưới nhé.

Furigana

パソコンがかたまった… やばい。いまいてるぶんしょうほぞんしてない。 たのみます。ふっかつしてください。おねがいします。パソコンのかみさま。

Từ vựng

パソコン: máy tính

固まる: đông lại, cứng lại, vón cục

やばい: chết tôi rồi! (thường dùng bởi nam giới hơn)

文章: bài viết

保存(する): lưu, lưu trữ

頼む: trông cậy, năn nỉ, nhờ

復活(する): sống lại, phục hồi

お願い: thỉnh cầu, mong muốn

神さま: thần máy tính (Shinto – một tín ngưỡng thuần Nhật tin rằng  các linh hồn, hay vị thần hiện diện ở khắp mọi nơi, kể cả những vật vô tri vô giác. Thế nên đừng ngạc nhiên nếu bạn nghe thấy các vị thần như トイレの神さま nhé!)

Tạm dịch

“Máy tính bị đơ … Chết tôi rồi. Chưa kịp lưu bài đang viết. Tôi xin đấy. Bình thường lại đi. (Tôi) năn nỉn đấy ạ. Thần máy tính ơi”.

Nguồn ảnh: cdn.instructables.com

♪♪ もしこのミニレッスンがよかったと思ったらぜひ「いいね」「シェア」してください ♪♪

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top