“彼は食べ物に蓋をするのを忘れてしまいました。”
Đậy nắp ... là cụm từ tưởng chừng rất đơn giản, nhưng bạn có thể đoán cách diễn đạt đúng trong tiếng Nhật không? Bật mí là nếu bạn dịch 'word-by-word' cho trường hợp này sẽ không đúng đâu nha. Hãy cùng tìm hiểu xem đậy nắp (bệ xí, vung nồi, lọ, v.v.) tiếng Nhật là gì nhé!
Furigana
Từ vựng
※蓋をする (đôi khi được viết là フタする): đậy nắp
忘れる: quên
Tạm dịch
"Anh ấy quên đậy nắp đồ ăn"
Bonus: tiếng Nhật có câu thành ngữ "臭い物に蓋をする", các bạn có đoán được nghĩa không?
Nghĩa đen là "đậy nắp những thứ bốc mùi", nghe có gì đó rất quen quen phải không?
...
Đó chính là "bưng bít những điều/ những việc xấu xa/ không có gì làm đẹp đẽ", rất gần nghĩa với câu thành ngữ, tục ngữ "đẹp đẽ khoe ra, xấu xa đậy lại" của Việt Nam phải không nào?
♪♪ もしこのミニレッスンがよかったと思ったらぜひ「いいね」や「シェア」してください ♪♪ |
# Đậy nắp tiếng Nhật là gì?