"俺達はモルモットじゃない!"
Sử dụng động vật, mà đặc biệt là chuột, trong các thí nghiệm (thuốc, mỹ phẩm, v.v.) trước khi dùng cho con người là một việc làm phổ biến trên khắp thế giới. Có lẽ vì vậy, mà cụm từ 'chuột bạch' được sử dụng trong mọi ngôn ngữ, để chỉ chung một hiện tượng là vật thí nghiệm cho một thứ mới. Hãy cùng xem cách nói 'chuột bạch' trong tiếng Nhật là gì nhé!
Furigana
Từ vựng
俺: tao/tôi (từ thông tục chỉ ngôi thứ nhất)
達: số nhiều
モルモット: chuột lang
Tạm dịch
"Chúng tao không phải chuột bạch đâu nhá!".
Bonus
モルモット xuất phát từ tiếng Hà Lan - marmot
Nguồn ảnh: Internet
♪♪ もしこのミニレッスンがよかったと思ったらぜひ「いいね」や「シェア」してください ♪♪ |