March 23, 2019 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – xâm phạm 犯すおかす phạm tội ác, hoặc tội cưỡng bức 侵すおかす xâm phạm thứ gì đó, thường là quyền công dân, bản quyền, quyền riêng tư, quyền...Continue reading
March 23, 2019 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – săn bắt 狩るかる săn bắt 獲るとる cũng có nghĩa là săn bắt, nhưng từ này không được dùng bao giờ March 17, 2019 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – bảo vệ 警備けいび người bảo vệ (những người vô tội): nhân viên bảo vệ tại ngân hàng, dịch vụ bảo vệ 監視かんし về mặt nào đó, trái...Continue reading January 29, 2019 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – ngẫu nhiên, bất ngờ 偶然ぐうぜん tình cờ, ngẫu nhiên. Dùng từ này khi gặp một người quen trên phố 意外いがい ngạc nhiên, ngoài dự kiến, ngoài sức tưởng tượng....Continue reading January 5, 2019 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – tìm kiếm 探さがす tìm kiếm thứ gì bạn muốn có, trong tương lai (một nhà hàng ngon, một nơi mua hàng giá rẻ) ***** 捜さがす tìm kiếm...Continue reading January 4, 2019 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – bức tường, hàng rào へい hàng rào cao và vững chãi – giống như bức tường ở dải Gaza 壁かべ bức tường nhà bình thường 柵さく hàng rào thấp,...Continue reading December 12, 2018 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – đội, đoàn 団だん một đội, một toán (thường dùng cho các đoàn tình nguyện, hay tổ chức trong khu dân cư). Noài ra từ này còn xuất...Continue reading November 30, 2018 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – hoa văn 柄がら từ này có nghĩa rất rộng, chỉ họa tiết, hoa văn, mẫu cảu gần như mọi thứ (hoa, ca rô, đen trắng, v.v.) Về...Continue reading November 29, 2018 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – rơi 落ちるおちる rơi từ trên xuống dưới, hay giảm về mức độ (khỏi ghế, bát rơi xuống đất và vỡ) ***** 墜ちるおちる Vật gì nặng rơi...Continue reading November 28, 2018 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – điểm trọng yếu 重点じゅうてん trọng điểm, điểm trọng yếu. Sử dụng để nhấn mạnh – “Ý tôi là ...” “Điều mà bạn cần nhớ là ...” 要点ようてん những...Continue reading Posts navigation Older posts→
March 17, 2019 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – bảo vệ 警備けいび người bảo vệ (những người vô tội): nhân viên bảo vệ tại ngân hàng, dịch vụ bảo vệ 監視かんし về mặt nào đó, trái...Continue reading
January 29, 2019 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – ngẫu nhiên, bất ngờ 偶然ぐうぜん tình cờ, ngẫu nhiên. Dùng từ này khi gặp một người quen trên phố 意外いがい ngạc nhiên, ngoài dự kiến, ngoài sức tưởng tượng....Continue reading
January 5, 2019 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – tìm kiếm 探さがす tìm kiếm thứ gì bạn muốn có, trong tương lai (một nhà hàng ngon, một nơi mua hàng giá rẻ) ***** 捜さがす tìm kiếm...Continue reading
January 4, 2019 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – bức tường, hàng rào へい hàng rào cao và vững chãi – giống như bức tường ở dải Gaza 壁かべ bức tường nhà bình thường 柵さく hàng rào thấp,...Continue reading
December 12, 2018 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – đội, đoàn 団だん một đội, một toán (thường dùng cho các đoàn tình nguyện, hay tổ chức trong khu dân cư). Noài ra từ này còn xuất...Continue reading
November 30, 2018 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – hoa văn 柄がら từ này có nghĩa rất rộng, chỉ họa tiết, hoa văn, mẫu cảu gần như mọi thứ (hoa, ca rô, đen trắng, v.v.) Về...Continue reading
November 29, 2018 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – rơi 落ちるおちる rơi từ trên xuống dưới, hay giảm về mức độ (khỏi ghế, bát rơi xuống đất và vỡ) ***** 墜ちるおちる Vật gì nặng rơi...Continue reading
November 28, 2018 Từ đồng nghĩa Post a Comment TĐN – điểm trọng yếu 重点じゅうてん trọng điểm, điểm trọng yếu. Sử dụng để nhấn mạnh – “Ý tôi là ...” “Điều mà bạn cần nhớ là ...” 要点ようてん những...Continue reading