寸 = 十 (mười) + 丶 (một giọt)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
THỐN (thước đo)
|
(keo dán)Hình ảnh 2 chiếc que dính với nhau bằng một giọt keo dán |
---|
Onyomi
SUN
Được sử dụng trong
村 尊 射 付 討 奪 守 団 慰 尋 導 寿 闘 寺 専 辱 封 耐 対
寸 = 十 (mười) + 丶 (một giọt)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
THỐN (thước đo)
|
(keo dán)Hình ảnh 2 chiếc que dính với nhau bằng một giọt keo dán |
---|
Onyomi
SUN
Được sử dụng trong
村 尊 射 付 討 奪 守 団 慰 尋 導 寿 闘 寺 専 辱 封 耐 対