倫 = 亻 (người, Mr. T) + 侖 (cửa hàng sách)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
LUÂN (đạo đức)
|
---|
Onyomi
RIN
Jukugo
不倫 | lăng nhăng (tình ái) ★★☆☆☆ 不 (phủ định) + 倫 (đạo đức) = 不倫 (lăng nhăng) |
倫理 | luân lý ★★☆☆☆ 倫 (đạo đức) + 理 (logic) = 倫理 (luân lý) luân thường đạo lý của một cá nhân |
Từ đồng nghĩa
đạo đức
倫理 倫理学 道徳 価値観 信念