必 = 心 (trái tim) + 一 (số một, trần nhà, sàn nhà)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TẤT (tất yếu)
|
---|
Onyomi
HITSU
Kunyomi
かなら*ず | luôn luôn, chắc chắn ★★★★★ |
Jukugo
必要 な | cần thiết ★★★★★ 必 (tất yếu) + 要 (cần thiết) = 必要 (cần thiết) |
必死 に | một cách tuyệt vọng, giống như cuộc sống của ai đó phụ thuộc vào thứ đó ★★☆☆☆ 必 (tất yếu) + 死 (chết) = 必死 (một cách tuyệt vọng, giống như cuộc sống của ai đó phụ thuộc vào thứ đó) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
luôn luôn いつも たえず のべつ いつでも 始終 必ず 常に だいぶ 頻繁 |
quan trọng 必要 大切 重大 重要 大事 |
cố gắng 一生懸命 努力 必死 奮闘 |