635. 必

必 = (trái tim) + (số một, trần nhà, sàn nhà)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
TẤT (tất yếu)

Một nhát kiếm xuyên tim TẤT yếu là chết rồi!

Onyomi

HITSU

Kunyomi

かなら*ず luôn luôn, chắc chắn
★★★★★

Jukugo

必要(ひつよう) cần thiết ★★★★★
必 (tất yếu) + (cần thiết) = 必要 (cần thiết)
必死(ひっし) một cách tuyệt vọng, giống như cuộc sống của ai đó phụ thuộc vào thứ đó ★★☆☆☆
必 (tất yếu) + (chết) = 必死 (một cách tuyệt vọng, giống như cuộc sống của ai đó phụ thuộc vào thứ đó)

Được sử dụng trong


Từ đồng nghĩa

luôn luôn 
いつも たえず のべつ いつでも 始終    必ず    常に    だいぶ 頻繁   
quan trọng 
必要    大切    重大    重要    大事   
cố gắng 
一生懸命    努力    必死    奮闘   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top