TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
THỰC (thực tế)
|
---|
Onyomi
JITSU
Kunyomi
じつ | thường được dùng trong:'実は xxx,' - 'sự thật là xxx' ★★★★★ |
Jukugo
実際 に | thực tế là ★★★★☆ 実 (thực tế) + 際 (bên cạnh) = 実際 (thực tế là) (ví dụ, 'Con nghĩ con là con đẻ, nhưng thực tế, con chỉ là con nuôi thôi.') Ngoài ra, hàm ý 'trên thực tế', trái nghĩa với 'về mặt lý thuyết.' |
事実 | thực tế, sự thật ★★★★☆ 事 (sự việc) + 実 (thực tế) = 事実 (thực tế, sự thật) |
真実 | sự thật ★★★★☆ 真 (chân thực) + 実 (thực tế) = 真実 (sự thật) |
現実 | thực tế ★★★☆☆ 現 (hiện tại) + 実 (thực tế) = 現実 (thực tế) |
Từ đồng nghĩa
thực hiện, thi hành 実戦 行う 設ける 制定 実施 創立 成立 |
trung thành 誠 誠実 正直 堅実 忠実 |
xác nhận 確認する 確実に |