985. 棒

棒 = (cây) + 𡗗 (bonsai) +  (khô) 

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
BỔNG (cái gậy)

Một cái cây - bonsai - khô không thể làm nổi cái gậy, vì dáng nó cong queo mà

 

Onyomi

BOU

Kunyomi

ぼう cột/gậy gỗ 
★★★☆☆

Jukugo

泥棒どろぼう kẻ trộm ★★★☆☆ 
(bùn) + 棒 (cái gậy) = 泥棒 (kẻ trộm)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top